|
bowl |
[boul] |
bát
[...]
bowl-noun |
|
|
bát |
bowl,cup
|
|
|
chậu |
pot,bowl
|
|
|
ly uống rượu lớn |
bowl
|
|
|
chén |
cup,bowl
|
|
|
chơi ném banh tròn |
bowl
|
|
|
hammer |
/ˈhæm.ər/ |
cái búa
[...]
hammer-noun |
|
|
búa |
hammer,ax,hack,axe
|
|
|
cái búa |
hammer
|
|
|
đầu cần |
hammer
|
|
|
cây kích phát |
hammer
|
|
|
cái búa của hổ giá viên |
hammer
|
|
|
xương búa ở trong tay |
hammer
|
|
|
nhĩ chùy |
hammer
|
|
|
|
Ví dụ: The hammer and sickle symbolizes the unity between industrial and agriculture workers.
|
|
planning |
/'plænɪŋ/ |
lên kế hoạch
[...]
planning-noun |
|
|
sự hoạch định |
planning
|
|
|
sự vẽ địa đồ |
|
|
|
|
Ví dụ: - Do you know what they are planning to do?
|
|
own |
/əʊn/ |
sở hữu
[...]
own-adjective |
|
|
làm chủ |
own
|
|
|
|
Ví dụ: I've never thought that I would own such a house in my life.
|
|
god |
/gɒd/ |
chúa
[...]
god-noun |
|
|
chúa trời |
god
|
|
|
thần |
god,genie,divinity,elf,jinnee,joss
|
|
|
thượng đế |
godhead,god,Omnipotent
|
|
|
|
Ví dụ: - Do you believe in god?
|