Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sun, 23/11/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
organize ['ɔ:gənaiz] tổ chức
map /mæp/ bản đồ [...]
    Ví dụ: This is the map of Hanoi.
doctor /'dɒktə/ bác sĩ [...]
    Ví dụ: - He has an appointment with his doctor this afternoon.
civil ['sivl] dân sự [...]
authority [ɔ:'θɔriti] thẩm quyền [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày