|
score |
[skɔ:] |
Điểm số
[...]
score-noun |
|
|
tỷ số |
score
|
|
|
cái khắc |
score
|
|
|
dấu ghi |
score
|
|
|
lý do |
reason,cause,argument,ground,grounds,score
|
|
|
cái khía |
score
|
|
|
số điểm |
score
|
|
|
đường cắt |
score
|
|
|
đường gạch |
score,line
|
|
|
vết sướt |
score
|
|
|
vết trầy |
hack,score,abrasion,scratch
|
|
|
nguyên văn bản nhạc |
score
|
|
|
trả hết nợ |
discharge,extinction,score
|
|
|
kiss |
[kis] |
hôn
[...]
kiss-noun |
|
|
cái hôn |
kiss,osculation
|
|
|
ôm nhau hôn |
kiss
|
|
|
sự hôn |
kiss
|
|
|
guide |
[gaid] |
hướng dẫn
[...]
guide-noun |
|
|
hướng đạo |
guide,conductor,lead
|
|
|
chỉ đường |
guide
|
|
|
lính đi dọ đường |
guide
|
|
|
máy điều chỉnh |
governor,guide
|
|
|
máy định động |
guide
|
|
|
máy tiết chế |
guide
|
|
|
người hướng đạo |
leader,guide
|
|
|
người dẫn đường |
cicerone
|
|
|
become |
/ bɪ'kʌm / |
trở thành, trở nên
|
|
light |
/laɪt/ |
ánh sáng
[...]
light-adjective |
|
|
nhẹ |
light,slight,sleazy,benign
|
|
|
bước đi nhẹ nhàng |
light
|
|
|
đất xốp |
mushy,light
|
|
|
sáng sủa |
lambent,luminous,light
|
light-adverb |
|
|
nửa ngũ nửa thức |
|
|
|
tỉnh ngũ |
|
light-noun |
|
|
đèn |
lights,lamp,light
|
|
|
ánh sáng |
light,glint,glitter,lit,shine,lustre
|
|
|
sự chiếu sáng |
light,lightness,shine
|
|
|
ánh sáng đèn điện |
light
|
|
|
hiện rỏ |
light
|
|
|
sự soi sáng |
lightness,light
|
|
|
tia sáng |
glint,light,flash,ray,shaft,spark
|
|
|
|
Ví dụ: - dim light: ánh sáng mờ
|