Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Fri, 18/10/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
relative ['relətiv] tương đối [...]
able ['eibl] thể [...]
account /ə'kaʊnt/ tài khoản [...]
    Ví dụ: - account number: số tài khoản
ordinal ['ɔ:dinl] thứ tự [...]
automatic [,ɔ:tə'mætik] tự động [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày