Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |
---|---|---|---|
argue | ['ɑ:gju:] | tranh luận | |
happiness | ['hæpinis] | hạnh phúc [...] | |
convince | [kən'vins] | thuyết phục | |
property | /ˈprɑːpətɪ/ | tài sản, sở hữu [...] | |
techniques | /tekˈniːks/ | những kỹ thuật [...] | |
Ví dụ: - different techniques: những kỹ thuật khác nhau |