|
around |
/ə'raʊnd/ |
quanh, loanh quanh
[...]
around-adverb |
|
|
xung quanh |
around,about,round,roundly
|
|
|
chung quanh |
around,round,roundly
|
|
|
đó đây |
around
|
|
|
khắp xứ |
around
|
|
|
lối chửng |
around
|
|
|
|
Ví dụ: - around the world: vòng quanh thế giới
|
|
serum |
['siərəm] |
huyết thanh
[...]
serum-noun |
|
|
huyết thanh |
serum
|
|
|
exchange |
[iks't∫eindʒ] |
ngoại tệ
[...]
exchange-noun |
|
|
trao đổi |
exchange,change,communication,commute
|
|
|
giao dịch |
exchange,change
|
|
|
sự đổi |
exchange,infection
|
|
|
đổi chác |
commute,exchange
|
|
|
thị trường chứng khoán |
stock market,exchange,pit
|
|
|
vật đổi lẩn nhau |
exchange
|
|
|
enthusiastic |
[in,θju:zi'æstik] |
nhiệt tình
[...]
enthusiastic-adjective |
|
|
nhiệt tâm |
zealous,fervent,enthusiastic
|
|
|
nhiệt thành |
enthusiastic,warm-hearted
|
|
|
sốt sắng |
fervid,zestful,devoted,zealous,earnest,enthusiastic
|
|
|
football |
['futbɔ:l] |
bóng đá
[...]
football-noun |
|
|
bóng đá |
football
|
|
|
môn dả cầu |
football
|
|
|
môn chơi banh ở mỹ |
|
|
|
môn túc cầu ở mỹ |
|
|