|
obligation |
[,ɔbli'gei∫n] |
nghia vụ
[...]
obligation-noun |
|
|
bổn phận |
duty,obligation,devoir,liability,allegiance,office
|
|
|
nhiệm vụ |
mission,duty,obligation,charge,accountability,commission
|
|
|
trái vụ |
debenture,obligation
|
|
|
nghĩa vụ |
|
|
|
prize |
[praiz] |
giải thưởng
[...]
prize-noun |
|
|
giải thưởng |
prize,stake,price
|
|
|
phần thưởng |
meed,prize,award
|
|
|
số trúng |
prize
|
|
|
sự bắt tàu |
prize
|
|
|
sự được giải |
prize
|
|
|
của chiếm được |
prize
|
|
|
của đoạt được |
prize
|
|
|
sự trúng cuộc xổ số |
prize
|
|
|
tàu bị bắt ngoài biển |
prize
|
|
|
pure |
[pjuə] |
tinh khiết
[...]
pure-adjective |
|
|
trong |
clear,pure,limpid,liquid
|
|
|
nguyên chất |
pure,elemental,fine,immaculate,loose,neat
|
|
|
không pha lộn |
pure
|
|
|
tinh khiết |
pure,chaste,clean,immaculate,wholesome
|
|
|
thuần |
pure
|
|
|
thuần lý |
notional,pure
|
|
|
thuần túy |
pure
|
|
|
civil |
['sivl] |
dân sự
[...]
civil-adjective |
|
|
thuộc về dân |
civil
|
|
|
thuộc về dân pháp |
civil
|
|
|
thuộc về việc dân |
civil
|
|
|
việc hộ |
civil
|
|
|
xứng đáng một công dân |
civil
|
|
|
moment |
['moumənt] |
thời điểm
[...]
moment-noun |
|
|
chốc lát |
jiff,moment,jiffy
|
|
|
khẩn yếu |
moment
|
|
|
một chút |
moment,mouthful,lick,scantling,scintilla,shade
|
|
|
một lát |
little,moment,tick
|
|
|
việc quan trọng |
event,moment,weight
|
|