Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Tue, 31/12/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
ceiling ['si:liη] trần [...]
queen [kwi:n] nữ hoàng [...]
picture /ˈpɪk.tʃər/ bức tranh [...]
    Ví dụ: This is a picture of John with his new family.
outer ['autə] ngoài [...]
voice /vɔɪs/ giọng [...]
    Ví dụ: - beautiful voice: giọng hát hay

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày