|
catalogue |
['kætəlɔg] |
Danh mục
[...]
|
|
investor |
[in'vestə] |
nhà đầu tư
[...]
investor-noun |
|
|
người đầu tư |
investor
|
|
|
toilet |
['tɔilit] |
nhà vệ sinh
[...]
toilet-noun |
|
|
phòng vệ sinh |
toilet,bathroom,restroom
|
|
|
nhà vệ sinh |
toilet,toilets,john,lavatory
|
|
|
distance |
['distəns] |
khoảng cách
[...]
distance-noun |
|
|
nơi xa |
distance
|
|
|
khoảng cách |
distance,range,glade,intervale,parentheses,parenthesis
|
|
|
đoạn đường |
distance,remove,stage,trek
|
|
|
lộ trình |
distance,route,line
|
|
|
khoảng thời gian |
distance,lapse
|
|
|
quảng đường |
distance
|
|
|
habit |
['hæbit] |
thói quen
[...]
habit-noun |
|
|
áo bà phước |
habit
|
|
|
cách mọc lên |
habit
|
|
|
khí thế |
habit
|
|
|
nhiểm thói quen |
habit
|
|
|
tánh tình |
disposition,habit,mettle,mood
|
|
|
thói quen |
habit,0.000216590954,tánh tình,disposition,habit,mettle,mood,0.000213233026,habit,routine,incrustation,familiarization,habitude,manner
|
|
|
thói thường |
habit,wont
|
|
|
lệ thường |
habit
|
|
|
tập quán |
habit,consuetude,custom,ethos,manners,practice
|
|