Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Mon, 24/11/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
already /ɔːl'redi/ rồi, xong [...]
    Ví dụ: - I’ve read this book already.
reason ['ri:zn] Lý do [...]
collector [kə'lektə] thu [...]
person /ˈpɜː.sən/ con người [...]
    Ví dụ: She was the first person to win this race.
note /nəʊt/ ghi chú [...]
    Ví dụ:  

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày