Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Fri, 31/01/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
around /ə'raʊnd/ quanh, loanh quanh [...]
    Ví dụ: - around the world: vòng quanh thế giới
serum ['siərəm] huyết thanh [...]
exchange [iks't∫eindʒ] ngoại tệ [...]
enthusiastic [in,θju:zi'æstik] nhiệt tình [...]
football ['futbɔ:l] bóng đá [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày