|
analyse |
['ænəlaiz] |
phân tích
|
|
ground |
/graʊnd/ |
mặt đất
[...]
ground-noun |
|
|
đất |
land,ground,soil,earth,grounds,palatinate
|
|
|
dưới đất |
ground
|
|
|
mặt đất |
ground,ground floor,grounds
|
|
|
khoảng đất |
ground,acreage,plat
|
|
|
căn cứ |
base,ground,basis
|
|
|
ăn chắc |
ground
|
|
|
biết chắc chắn |
ground
|
|
|
cặn rượu |
ground
|
|
|
đáy biển |
ground,gulf,profound
|
|
|
lòng đất |
ground
|
|
|
lý do |
reason,cause,argument,ground,grounds,inducement
|
|
|
nền bức tranh |
ground
|
|
|
bã cà phê |
|
|
|
bãi đất |
|
|
|
giữ vững |
ground
|
|
|
lý lẽ riêng |
ground
|
|
|
|
Ví dụ: - on the ground: trên mặt đất
|
|
idea |
/ aɪ'diːə/ |
ý tưởng, ý kiến
[...]
idea-noun |
|
|
tư tưởng |
thought,idea,mind,conception,thinking,fancy
|
|
|
ý kiến |
opinion,idea,thought,conceit,finding,formulation
|
|
|
quan niệm |
conception,intellection,idea,notion,image,imagination
|
|
|
sáng kiến |
initiative,designation,idea,design
|
|
|
ý niệm |
idea
|
|
|
cãm nghĩ |
|
|
|
điều nghĩ |
|
|
|
|
Ví dụ: - a good idea: ý tưởng hay
|
|
product |
['prɔdəkt] |
sản phẩm
[...]
product-article |
|
|
|
|
product-noun |
|
|
sản vật |
produce,commodity,yield,product
|
|
|
phẫm vật |
|
|
|
sản phẫm |
product,produce,production
|
|
|
vật phẫm |
article
|
|
|
revise |
[ri'vaiz] |
sửa lại
[...]
revise-noun |
|
|
bản in thử để sửa |
revise
|
|