|
square |
/skweər/ |
hình vuông, quảng trường
[...]
square-adjective |
|
|
vuông |
square,quadrate
|
square-adverb |
|
|
có góc vuông |
square
|
|
|
thành thật |
cordially,truly,fair,square,above board
|
square-noun |
|
|
ô vuông |
square,ladder
|
|
|
bình phương |
square
|
|
|
hình vuông |
square
|
|
|
khối vuông |
square
|
|
|
thước vuông |
square
|
|
|
cách dàn binh |
square
|
|
|
bày trận theo hình vuông |
square
|
|
|
term |
[tə:m] |
hạn
[...]
term-article |
|
|
|
limit,purview,bound,circumscription,mere,term,6.7480973e-06,khoảng ba tháng,trimester,term,6.6434777e-06,hạn kỳ,term,6.5404802e-06,sự giao thiệp,intercommunication service,intercourse,passage,association,relation,term,6.5404802e-06,thời gian,time,period,duration,date,times,term
|
term-noun |
|
|
kỳ hạn |
term,date
|
|
|
điều khoản |
purview,clause,provision,proviso,article,term
|
|
|
giới hạn |
limit,purview,bound,circumscription,mere,term
|
|
|
khoảng ba tháng |
trimester,term
|
|
|
hạn kỳ |
term
|
|
|
sự giao thiệp |
intercommunication service,intercourse,passage,association,relation,term
|
|
|
thời gian |
time,period,duration,date,times,term
|
|