|
relative |
['relətiv] |
tương đối
[...]
relative-adjective |
|
|
quan hệ |
relative,correlated,interested,substantial,weighty
|
|
|
tỉ đối |
relative
|
|
|
tùy theo |
relative
|
|
|
thân thuộc |
relative,affined
|
|
|
thuộc về tương đối |
relative
|
|
|
quan hệ đại danh từ |
relative
|
relative-noun |
|
|
họ hàng |
relative
|
|
|
able |
['eibl] |
thể
[...]
able-adjective |
|
|
khả năng |
able,potential
|
|
|
có đủ tư cách |
able
|
|
|
có tài năng |
efficient,proficient,able,competent
|
|
|
đủ tài |
businesslike,competent,able
|
|
|
account |
/ə'kaʊnt/ |
tài khoản
[...]
account-noun |
|
|
trương mục |
account
|
|
|
lợi |
profit,interest,lucre,account
|
|
|
biểu |
account
|
|
|
kế toán |
accounting,accountancy,account,calculation
|
|
|
cải nhau |
chicane,dispute,account
|
|
|
lợi ích |
gain,benefit,concernment,lucre,profit,account
|
|
|
phép tính toán |
account
|
|
|
sổ nhà băng |
account
|
|
|
tường thuật |
account
|
|
|
thuật lại |
account,description
|
|
|
bản kê |
account
|
|
|
sự đánh gía |
extent,account
|
|
|
sự kể lại |
narration,recital,relation,account
|
|
|
|
Ví dụ: - account number: số tài khoản
|
|
ordinal |
['ɔ:dinl] |
thứ tự
[...]
ordinal-noun |
|
|
thứ tự |
order,ordinal,trim
|
|
|
thứ tự hình dung từ |
ordinal
|
|
|
automatic |
[,ɔ:tə'mætik] |
tự động
[...]
automatic-adjective |
|
|
tự động |
automatic,automatical,automotive,intransitive,locomotive,movable
|
|
|
vô ý thức |
unconscious,automatic
|
|
|
như máy |
automatic
|
automatic-noun |
|
|
máy tự động |
automatic
|
|
|
súng tự động |
automatic
|
|