|
e |
[i:] |
e
[...]
|
|
framework |
['freimwə:k] |
khuôn khổ
[...]
framework-noun |
|
|
làm khung |
framework
|
|
|
stick |
[stick] |
thanh
[...]
stick-noun |
|
|
cán dù |
stick
|
|
|
gậy |
cudgel,stick,staff,rod,crook,gad
|
|
|
khúc củi |
brand,stick
|
|
|
người không hăng hái |
stick
|
|
|
tool |
/tuːl/ |
công cụ, dụng cụ
[...]
tool-noun |
|
|
dụng cụ |
tool,tackle,habiliment,utensil,appurtenance,plant
|
|
|
đồ nghề |
tool
|
|
|
khí cụ |
implement,plant,tool,utensil
|
|
|
tay sai của người nào |
tool
|
|
|
|
Ví dụ: The main difference between human and animal is that human can make and use tools.
|
|
partnership |
['pɑ:tnə∫ip] |
công ty
[...]
partnership-noun |
|
|
công ty |
company,corporation,partnership,incorporation,consortium,association
|
|
|
hội |
club,assembly,company,partnership,institute
|
|