Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Thu, 21/11/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
square /skweər/ hình vuông, quảng trường [...]
    Ví dụ: It's a square-shaped room.
term [tə:m] hạn [...]
have [hæv, həv, v] [...]
sweep [swi:p] quét [...]
society /sə'saɪəti / xã hội [...]
    Ví dụ: - the whole society: toàn xã hội

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày