Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Thu, 18/09/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
drop /drɒp/ rơi [...]
    Ví dụ: The book dropped from the shelf.
always /'ɔːlweɪz/ thường xuyên, luôn [...]
    Ví dụ: - always late: thường xuyên muộn
review [ri'vju:] xem xét [...]
imagery ['imidʒəri] hình ảnh [...]
experience [iks'piəriəns] kinh nghiệm [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày