Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sat, 12/07/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
screen [skri:n] màn hình [...]
decision /dɪ'sɪʒn/ quyết định [...]
    Ví dụ: - make a decision: quyết định
protocol ['proutəkɔl] giao thức [...]
murder /ˈmɜːdə/ sự/tội giết người [...]
    Ví dụ: - He was accused of murder.
offer ['ɔfə] phục vụ [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày