|
ceiling |
['si:liη] |
trần
[...]
ceiling-noun |
|
|
sự lót ván |
planking,ceiling
|
|
|
trần nhà |
ceiling
|
|
|
tối cao độ của phi cơ |
ceiling
|
|
|
queen |
[kwi:n] |
nữ hoàng
[...]
queen-noun |
|
|
hoàng hậu |
queen,empress
|
|
|
lá đầm |
queen
|
|
|
ong chúa |
queen
|
|
|
nữ chúa |
|
|
|
nữ hoàng |
queen
|
|
|
nữ vương |
|
|
|
thánh mẫu |
|
|
|
picture |
/ˈpɪk.tʃər/ |
bức tranh
[...]
picture-noun |
|
|
phim |
movie,movies,picture
|
|
|
tranh ảnh |
picture,cut
|
|
|
bức hình |
picture
|
|
|
bức họa |
triptych,picture
|
|
|
bức tranh |
picture,painting
|
|
|
hình ảnh |
image,kinescope,picture,figure work,frame,likeness
|
|
|
hình vẽ |
|
|
|
|
Ví dụ: This is a picture of John with his new family.
|
|
outer |
['autə] |
ngoài
[...]
outer-adjective |
|
|
cú đánh đo ván |
outer
|
|
|
ở ngoài |
outside,exterior,extraneous,extrinsic,outdoor,outer
|
|
|
phía ngoài của |
outer
|
|
|
voice |
/vɔɪs/ |
giọng
[...]
voice-noun |
|
|
thanh âm |
voice
|
|
|
phiếu biểu quyết |
voice
|
|
|
tiếng nói |
voice,trill
|
|
|
|
Ví dụ: - beautiful voice: giọng hát hay
|