Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sun, 08/06/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
advertise ['ædvətaiz] quảng cáo
excitement [ik'saitmənt] phấn khích [...]
chemical ['kemikl] hóa học [...]
described /dɪ'skraɪbd/ miêu tả
larger /lɑːdʒə/ rộng, to hơn [...]
    Ví dụ: - a larger room: một căn phòng lớn

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày