|
|
organize |
['ɔ:gənaiz] |
tổ chức
|
|
|
map |
/mæp/ |
bản đồ
[...]
map-noun |
|
|
bản đồ |
map,atlas,chart
|
|
|
địa đồ |
plan,map
|
|
| |
|
Ví dụ: This is the map of Hanoi.
|
|
|
doctor |
/'dɒktə/ |
bác sĩ
[...]
doctor-noun |
|
|
đồ để cạo |
doctor
|
|
|
học giả |
scholar,pandit,bookman,high brow,doctor,literatives
|
|
|
người sửa chửa |
doctor,fixer,retriever,troubleshooter
|
|
|
nhà bác học |
doctor,scholar
|
|
|
tiến sỉ |
doctor
|
|
|
thầy thuốc |
physician,doctor,healer,leech,medicine man,medico
|
|
|
nhà thông thái |
clerk,doctor,scholar
|
|
|
nhà thuyết minh giáo lý |
doctor
|
|
|
bác sĩ |
doctor,doc
|
|
| |
|
Ví dụ: - He has an appointment with his doctor this afternoon.
|
|
|
civil |
['sivl] |
dân sự
[...]
civil-adjective |
|
|
thuộc về dân |
civil
|
|
|
thuộc về dân pháp |
civil
|
|
|
thuộc về việc dân |
civil
|
|
|
việc hộ |
civil
|
|
|
xứng đáng một công dân |
civil
|
|
|
|
authority |
[ɔ:'θɔriti] |
thẩm quyền
[...]
authority-noun |
|
|
ra oai |
authority
|
|
|
được quyền |
authority,authorization
|
|
|
người có quyền |
authority
|
|
|
nhà cầm quyền |
authority
|
|
|
nhà đương cuộc |
authority
|
|
|
quyền thế |
empire,dominance,dominion,ascendancy,authority
|
|
|
sự cho phép |
permission,validation,leave,license,warrant,authority
|
|
|
ủy quyền |
authority,delegacy
|
|