Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Thu, 30/10/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
means /miːnz/ phương tiện [...]
    Ví dụ: - means of communication: phương tiện liên lạc
considerable [kən'sidərəbl] đáng kể [...]
train /treɪn/ tàu [...]
    Ví dụ: She caught the train to Edinburgh.
with /wɪð/ với [...]
    Ví dụ: He lives with his grandmother.
millimetre [,mili'mi:tə] mm [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày