|
invoice |
['invɔis] |
hóa đơn
[...]
invoice-noun |
|
|
biên lai |
receipt,invoice,quittance
|
|
|
hóa đơn |
invoice,bill,reckoning
|
|
|
giấy đặt hàng |
invoice
|
|
|
street |
[stri:t] |
đường phố
[...]
street-noun |
|
|
đường |
road,sugar,way,street,adit,grade
|
|
|
đường phố |
street
|
|
|
curve |
[kə:v] |
đường cong
[...]
curve-noun |
|
|
cong vòng |
curve
|
|
|
đường cong |
curve,flexion,bend
|
|
|
hình thế vật cong |
curve
|
|
|
khòm lưng xuống |
curve
|
|
|
khúc đường quẹo |
curve
|
|
|
tongue |
[tʌη] |
lươi
[...]
tongue-noun |
|
|
cái lưỡi |
|
|
|
lưỡi |
tongue,tongue
|
|
|
punishment |
['pʌni∫mənt] |
trừng phạt
[...]
punishment-noun |
|
|
sự phạt |
penalty,punishment
|
|
|
trừng trị |
discipline,punishment
|
|