Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |
---|---|---|---|
advertise | ['ædvətaiz] | quảng cáo | |
excitement | [ik'saitmənt] | phấn khích [...] | |
chemical | ['kemikl] | hóa học [...] | |
described | /dɪ'skraɪbd/ | miêu tả | |
larger | /lɑːdʒə/ | rộng, to hơn [...] | |
Ví dụ: - a larger room: một căn phòng lớn |