|
impossible |
[im'pɔsəbl] |
không thể
[...]
impossible-adjective |
|
|
không thể được |
impossible,Dutch
|
|
|
khó làm được |
impossible
|
|
|
không thích đáng |
inappropriate,impossible,inapposite,inapt,inconsequential,inexpedient
|
|
|
việc khó khăn |
impossible
|
|
|
steam |
[sti:m] |
hơi
[...]
steam-noun |
|
|
hơi |
steam,gas,wind,scent,odour
|
|
|
hơi nước |
steam,vapor,blur,mist,reek,vapour
|
|
|
sự xì hơi |
collapse,steam
|
|
|
stood |
/stʊd/ |
đứng
|
|
copy |
['kɔpi] |
bản sao
[...]
copy-noun |
|
|
bản sao |
copy,replica,duplicate,counterpart,double,tenor
|
|
|
bản |
copy,deck
|
|
|
kiểu mẩu |
classics,fashion paper,copy
|
|
|
phỏng theo |
copy
|
|
|
sao lục |
copy
|
|
|
bản thảo |
typescript,draft,script,scriptwriter,copy
|
|
|
bắt chước |
monkey,copy
|
|
|
sự chép lại |
reproduction,transcription,copy
|
|
|
sự sao lại |
reproduction,transcription,copy
|
|
|
sad |
[sæd] |
buồn
[...]
sad-adjective |
|
|
âu sầu |
peevish,plaguy,sad,sorehead,sorrowful
|
|
|
buồn |
sad,morose,sullen,miserable,moody,joyless
|
|
|
buồn bả |
drear,dreary,gloomy,sad
|
|
|
buồn rầu |
sad,gray,sulky,dismal,cheerless,melancholy
|
|
|
đáng thương tâm |
sad
|
|