|
traffic |
[træfik] |
giao thông
[...]
traffic-noun |
|
|
xe cộ lưu thông |
traffic
|
|
|
sự đi lại |
circulation,repair,traffic
|
|
|
sự giao thông |
traffic,communications,intimacy,transportation
|
|
|
sự mậu dịch |
intercourse,traffic
|
|
|
sự buôn bán bất chánh |
traffic
|
|
|
sự nghẻn tắc vì xe cộ |
traffic
|
|
|
lưu lượng dữ liệu |
|
|
|
definite |
['definit] |
xác định
[...]
definite-adjective |
|
|
định rỏ |
specified,certain,definite,determinant,specific
|
|
|
rỏ ràng |
obvious,apparent,explicit,plain,creditable,definite
|
|
|
thời định |
definite
|
|
|
xác định |
confirmatory,determined,definite,determinant,specified,specific
|
|
|
scene |
[si:n] |
cảnh
[...]
scene-noun |
|
|
phong cảnh |
scene,scenery,spectacle,view,prospect
|
|
|
bối cảnh |
scene,set
|
|
|
cảnh vật |
prospect,scene
|
|
|
chổ diển tuồng |
scene
|
|
|
sân khấu |
stage,scene
|
|
|
when |
[wen] |
khi
[...]
when-adverb |
|
|
khi nào |
when
|
|
|
chừng nào |
as,when
|
|
|
lúc nào |
when
|
|
|
French |
/frentʃ/ |
tiếng Pháp
[...]
French-adjective |
|
|
thuộc về nước Pháp |
French
|
French-noun |
|
|
nói tiếng Pháp |
parleyvoo,French
|
|
|
người Pháp |
parleyvoo,French
|
|
|
|
Ví dụ: - Did you learn French when you were at university?
|